Trong bối cảnh các cam kết về phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) ngày càng trở thành yêu cầu bắt buộc trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam đang tích cực tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường. Việc tận dụng phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất vật liệu xanh đang mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Từ cam kết đến hành động: Doanh nghiệp Việt Nam tiên phong trong chuyển đổi xanh

Khi các tiêu chuẩn môi trường ngày càng nghiêm ngặt, việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu sống còn với doanh nghiệp. Nhiều công ty Việt Nam đã bắt đầu tích cực triển khai các giải pháp xanh để đáp ứng nhu cầu thị trường và thể hiện trách nhiệm xã hội.

Thoại đàm, về câu chuyện pallet xơ dừa
Thoại đàm, về câu chuyện pallet xơ dừa

Một ví dụ tiêu biểu là hành trình của Heineken Việt Nam trong việc hiện thực hóa cam kết phát triển bền vững. Tập đoàn này đã đặt mục tiêu đạt Net Zero trong sản xuất vào năm 2030 và toàn chuỗi cung ứng vào năm 2040, thậm chí còn sớm hơn cam kết quốc gia. Để thực hiện điều này, họ đã tiến hành nhiều cải tiến trong logistics, từ việc điện hóa toàn bộ xe nâng trong kho đến sử dụng năng lượng tái tạo cho hoạt động sản xuất.

Đặc biệt, Heineken đang hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ sinh học như AirX Carbon để thử nghiệm các giải pháp pallet sinh học làm từ phụ phẩm nông nghiệp. Đây là một bước tiến quan trọng khi logistics chiếm tới 20-30% tổng lượng phát thải của một doanh nghiệp sản xuất.

Biến phụ phẩm thành tài sản: Tiềm năng khổng lồ từ nguồn nguyên liệu sẵn có

Với hơn 150 triệu tấn phụ phẩm nông nghiệp được tạo ra hàng năm tại Việt Nam, đất nước chúng ta đang sở hữu một nguồn nguyên liệu tiềm năng khổng lồ cho việc phát triển sản phẩm xanh. Những phụ phẩm như xơ dừa, vỏ cà phê, lá dứa trước đây thường bị đốt bỏ hoặc vứt đi, nay đã trở thành nguyên liệu quý giá cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.

AirX Carbon, một startup công nghệ sinh học, đã thành công trong việc chuyển đổi các phụ phẩm này thành NetZero Pallet – sản phẩm pallet sinh học với khả năng lưu giữ tới 34 kg CO2 mỗi chiếc. Với công suất nhà máy tại Bình Dương đạt 1,5 triệu pallet mỗi năm, sản phẩm này sử dụng đến 95% phụ phẩm nông nghiệp, không dùng gỗ và hoàn toàn không độc hại.

Đồng sáng lập kiêm Giám đốc Chiến lược của AirX Carbon, bà Thảo Trần, nhận định: “Việt Nam đang chủ động bước vào kỷ nguyên phát triển bền vững với tầm nhìn chiến lược và tinh thần tiên phong. Chúng ta không chỉ theo kịp xu hướng mà còn thực sự góp phần kiến tạo các giải pháp cho thế giới.”

Trong ngành dệt may, Faslink cũng đã tạo ra dấu ấn với dòng vải PINALINA được chiết tách từ lá dứa. Việc tận dụng nguồn phế phẩm nông nghiệp này không chỉ giúp giảm phát thải CO2 so với việc đốt bỏ lá dứa, mà còn tạo ra nguồn thu nhập mới cho nông dân, ước tính khoảng 60 triệu đồng/ha.

Vượt qua thách thức: Con đường phát triển sản phẩm xanh “Made in Vietnam”

Mặc dù nhu cầu thị trường ngày càng tăng cao, hành trình phát triển các sản phẩm xanh “Made in Vietnam” vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. PGS. TS Nguyễn Hồng Quân, Viện trưởng Viện Phát triển Kinh tế Tuần hoàn, Đại học Quốc gia TP.HCM, cảnh báo về tình trạng “tẩy xanh” (greenwashing) khi một số doanh nghiệp chỉ thực hiện các hoạt động bền vững mang tính hình thức.

Theo ông Quân, phát triển bền vững phải là giá trị cốt lõi, được thể hiện xuyên suốt trong tầm nhìn và hành động thực chất của doanh nghiệp. Những doanh nghiệp chỉ làm “cho có” sẽ không thể tồn tại lâu dài trong thị trường ngày càng khắt khe.

Một rào cản lớn khác đến từ chính sách. Các giá trị phi tài chính như bảo vệ môi trường, tạo công ăn việc làm tại địa phương hiện chưa được thể chế hóa và quy đổi thành lợi thế kinh tế. Điều này khiến sản phẩm xanh, dù mang lại nhiều lợi ích cho xã hội, vẫn khó cạnh tranh về giá so với các sản phẩm truyền thống.

Để giải quyết vấn đề này, ông Quân đề xuất cần có chính sách công nhận và lượng hóa các giá trị bền vững, ví dụ như thông qua tín chỉ carbon, để thị trường có thể định giá đúng sản phẩm. Đồng thời, chính quyền địa phương cần hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận và chuẩn hóa nguồn nguyên liệu, giúp họ giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh.

Thách thức kỹ thuật: Từ ý tưởng đến sản phẩm hoàn thiện

Từ góc độ doanh nghiệp, CEO AirX Carbon Lê Thanh chia sẻ những thách thức cụ thể trong việc thay thế các vật liệu truyền thống bằng sản phẩm từ phụ phẩm nông nghiệp. “Việc hiểu rõ tính chất hóa học, chuẩn hóa nguyên liệu đầu vào từ phụ phẩm nông nghiệp là vô cùng khó khăn,” ông Thanh nói.

CEO Lê Thanh
CEO Lê Thanh

Khó khăn này đến từ cả chất lượng không ổn định của nguyên liệu thô và sự biến động về giá cả. Để giải quyết, AirX Carbon phải vừa nghiên cứu cải tiến kỹ thuật, vừa cam kết giữ giá ổn định cho khách hàng. Thậm chí, công ty còn nhận được sự hỗ trợ ngược lại từ chính các đối tác lớn trong việc tìm kiếm và chuẩn hóa nguồn cung.

Triển vọng tương lai: Việt Nam – Trung tâm sản phẩm xanh khu vực

Với nguồn nguyên liệu phong phú, công nghệ sinh học phát triển và tinh thần tiên phong của các doanh nghiệp, Việt Nam đang có cơ hội trở thành trung tâm sản xuất sản phẩm xanh của khu vực. Tuy nhiên, để thực hiện được điều này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, chính quyền và các tổ chức nghiên cứu.

Việc xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ cho sự phát triển bền vững, từ chính sách ưu đãi đến chuẩn hóa quy trình sản xuất, sẽ là chìa khóa giúp các sản phẩm xanh “Made in Vietnam” không chỉ chiếm lĩnh thị trường trong nước mà còn vươn ra thế giới.

Khi các cam kết Net Zero ngày càng trở thành tiêu chuẩn bắt buộc, những doanh nghiệp Việt Nam đi đầu trong việc phát triển sản phẩm xanh từ phụ phẩm nông nghiệp sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây không chỉ là cơ hội kinh doanh mà còn là cách để Việt Nam thể hiện vai trò tích cực trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *