BẢNG GIÁ PALLET XƠ DỪA CẬP NHẬT MỚI NHẤT 2024

STT Mã Sản Phẩm Loại Pallet Kích Thước (mm) Khối Lượng (kg) Tải Trọng Động (kg) Tải Trọng Tĩnh (kg) Đơn Giá (VND) Số Lượng Pallet/Container 40″
1 SD-NZ100100-60-04 Pallet một tầng 1000 x 1000 x 90 15 2000 6000 250,000 1920 cái
2 SD-NZ110110-100-04 Pallet một tầng 1100 x 1100 x 140 16 2000 5000 275,000 1600 cái
3 SD-NZ115115-100-04 Pallet một tầng 1150 x 1150 x 140 16 1250 3000 275,000 1560 cái
4 SD-NZ165165-100-04 Pallet một tầng 1165 x 1165 x 140 17 1500 4000 275,000 1560 cái
5 SD-NZ120800-100-04 Pallet một tầng 1200 x 800 x 140 15 1500 3000 250,000 1750 cái
6 SD-NZ120100-100-04 Pallet một tầng 1200 x 1000 x 140 16 1500 3000 275,000 1650 cái
7 SD-NZ130110-100-04 Pallet một tầng 1300 x 1100 x 140 19 1500 4000 300,000 1260 cái
8 SB-NZ140120-100-04 Pallet một tầng 1400 x 1200 x 140 28 1500 4000 350,000 1000 cái
9 DD-NZ110110-100-04 Pallet hai tầng 1100 x 1100 x 150 23 2500 6000 350,000 1100 cái
10 DD-NZ115115-100-04 Pallet hai tầng 1150 x 1150 x 150 22 1500 3500 350,000 1000 cái
11 DD-NZ165165-100-04 Pallet hai tầng 1165 x 1165 x 150 23 2000 4000 350,000 1200 cái
12 DD-NZ120800-100-04 Pallet hai tầng 1200 x 800 x 150 20 2000 4000 325,000 1200 cái
13 DD-NZ120100-100-04 Pallet hai tầng 1200 x 1000 x 150 22 2000 4000 350,000 1100 cái
14 DD-NZ130110-100-04 Pallet hai tầng 1300 x 1100 x 150 24 2000 4000 375,000 1000 cái