Trong bối cảnh toàn cầu đang đẩy mạnh chuyển dịch chuỗi cung ứng gắn với mục tiêu trung hòa carbon, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đã nhanh chóng nắm bắt xu hướng “xanh hóa”, trong đó nổi bật là việc tận dụng phụ phẩm nông nghiệp để phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường. Đây không chỉ là hướng đi bền vững, mà còn mở ra cơ hội đưa sản phẩm Việt Nam sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Chuỗi cung ứng xanh – từ xu hướng đến yêu cầu bắt buộc
Khi các cam kết Net Zero không còn dừng lại ở khẩu hiệu mà đã chuyển thành hành động cụ thể, việc xây dựng chuỗi cung ứng xanh đang trở thành tiêu chí sống còn đối với các doanh nghiệp. Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng siết chặt các quy định về môi trường, việc hợp tác phát triển công nghệ sinh học, tận dụng tài nguyên tái chế đang được xem là giải pháp quan trọng, dù vẫn còn không ít rào cản từ chính sách cho đến nguyên liệu đầu vào.

Tại sự kiện “NetZero Pallet – Tương lai của chuỗi cung ứng xanh” tổ chức ngày 3/7 bởi AirX Carbon, các chuyên gia và lãnh đạo doanh nghiệp đã cùng chia sẻ về vai trò ngày càng rõ nét của các sáng kiến xanh đến từ chính các công ty trong nước – những nhân tố tích cực đang mở rộng sự hiện diện trong hệ sinh thái cung ứng toàn cầu.
Doanh nghiệp Việt tiên phong hiện thực hóa chiến lược phát triển bền vững
Phát biểu tại sự kiện, bà Thanh Phạm – Giám đốc Phát triển Bền vững của Heineken Việt Nam – cho biết doanh nghiệp đặt trọng tâm phát triển bền vững trong chiến lược hoạt động với mục tiêu trung hòa carbon trong sản xuất trước năm 2030, và đạt Net Zero toàn bộ chuỗi cung ứng vào năm 2040 – sớm hơn cam kết quốc gia.

Heineken đã triển khai nhiều giải pháp cụ thể như chuyển toàn bộ xe nâng trong kho sang chạy điện, vận hành nhà máy bằng năng lượng tái tạo. Đặc biệt, công ty đang hợp tác với AirX Carbon để thử nghiệm sản phẩm NetZero Pallet – một loại pallet sinh học được làm từ các phụ phẩm nông nghiệp như vỏ cà phê, xơ dừa. Đây là giải pháp thay thế hoàn toàn gỗ truyền thống, giúp cắt giảm đáng kể lượng khí thải CO2 trong logistics – lĩnh vực vốn chiếm từ 20-30% lượng phát thải của doanh nghiệp sản xuất.
AirX Carbon cho biết nhà máy tại Bình Dương hiện có khả năng sản xuất 1,5 triệu pallet mỗi năm, với 95% nguyên liệu đến từ phụ phẩm nông nghiệp, không chứa hóa chất độc hại. Mỗi pallet có thể hấp thụ tới 34 kg CO2, được chứng nhận là giải pháp lưu giữ carbon hiệu quả.
Tận dụng tài nguyên nông nghiệp – mở lối đi mới cho sản phẩm Việt
Theo bà Thảo Trần – Đồng sáng lập kiêm Giám đốc Chiến lược của AirX Carbon – Việt Nam đang có những bước đi chiến lược trong lĩnh vực phát triển bền vững. “Chúng ta không chỉ theo kịp mà còn góp phần định hình xu hướng toàn cầu,” bà nhận định.

Cùng xu hướng này, trong lĩnh vực dệt may, Faslink cũng là doanh nghiệp đi đầu khi giới thiệu dòng vải sinh học PINALINA, được sản xuất từ lá dứa – một loại phế phẩm nông nghiệp thường bị đốt bỏ. Việc tận dụng nguồn nguyên liệu này không chỉ giảm phát thải CO2, mà còn tạo ra nguồn thu nhập bổ sung đáng kể cho người nông dân, lên đến 60 triệu đồng/ha.
Cơ hội và thách thức cho sản phẩm xanh “Made in Vietnam”
Dù tiềm năng phát triển các sản phẩm xanh rất lớn, nhưng hành trình này vẫn đối diện nhiều rào cản. PGS.TS Nguyễn Hồng Quân – Viện trưởng Viện Phát triển Kinh tế Tuần hoàn (ĐHQG TP.HCM) cảnh báo về tình trạng greenwashing – khi doanh nghiệp chỉ làm “xanh” hình thức, không đi vào cốt lõi. Ông nhấn mạnh phát triển bền vững phải là giá trị nền tảng, được tích hợp xuyên suốt trong chiến lược và hoạt động doanh nghiệp.
Một thách thức khác là các giá trị phi tài chính – như bảo vệ môi trường hay tạo việc làm – hiện chưa được thể chế hóa thành ưu đãi hay lợi thế cạnh tranh rõ ràng. Điều này khiến sản phẩm xanh khó lòng cạnh tranh về giá với sản phẩm truyền thống, dù có lợi thế về mặt xã hội và môi trường.
Để tháo gỡ, ông Quân đề xuất cần xây dựng chính sách công nhận và lượng hóa giá trị bền vững – thông qua cơ chế như tín chỉ carbon. Đồng thời, chính quyền địa phương nên hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận, chuẩn hóa nguồn nguyên liệu, từ đó giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh cho sản phẩm xanh.
Từ thực tế sản xuất, ông Lê Thanh – CEO của AirX Carbon – cũng chia sẻ khó khăn trong việc chuẩn hóa nguyên liệu đầu vào từ phụ phẩm nông nghiệp, vốn có đặc tính biến động theo mùa vụ và chất lượng không đồng đều. Doanh nghiệp phải đồng thời đầu tư nghiên cứu công nghệ, cải tiến kỹ thuật và giữ giá ổn định cho khách hàng. “Thậm chí, chúng tôi còn nhận được sự hỗ trợ ngược lại từ các đối tác lớn trong việc xây dựng chuỗi cung ứng nguyên liệu đầu vào,” ông nói.
Kết luận
Việc phát triển các sản phẩm thân thiện môi trường từ phụ phẩm nông nghiệp không chỉ giúp Việt Nam hiện thực hóa các cam kết khí hậu mà còn mang đến cơ hội lớn để gia nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, để giải pháp này phát huy hiệu quả, cần sự đồng hành của chính sách, cộng đồng doanh nghiệp và hệ sinh thái hỗ trợ bền vững.